R1 · Australian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 5 | 1:35:01.659 | 57 | 10 | |
2 3 | +1.026 | 57 | 6 | |
3 5 | +7.012 | 57 | 4 | |
4 3 | +33.418 | 57 | 3 | |
5 1 | +54.697 | 57 | 2 | |
6 12 | +1:24.316 | 57 | 1 | |
7 10 | +1:26.288 | 57 | ||
8 5 | +1 Vòng Vòng Đua Nhanh Nhất | 56 | ||
DNF | Hộp số | 48 | ||
DNF | Hộp số | 42 | ||
DNF | Hệ thống treo | 28 | ||
DNF | Truyền động | 27 | ||
DNF | Va chạm | 25 | ||
DNF | Va chạm | 25 | ||
DNF | Wheel | 23 | ||
DNF | Bướm ga | 21 | ||
DNF | Quay vòng | 20 | ||
DNF | Thủy lực | 13 | ||
DNF | Tai nạn | 13 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Hộp số | 0 | ||
DNS | Fire |
Melbourne, Úc
Grand Prix Đầu Tiên | 1996 |
---|---|
Số vòng đua | 57 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.303 km |
Khoảng cách đua | 302.271 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |