R7 · Giải Grand Prix Pháp
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 4 | 1:58:24.343 | 72 | 10 | |
2 12 | +11.092 | 72 | 6 | |
3 2 | +43.432 | 72 | 4 | |
4 12 | +45.475 | 72 | 3 | |
5 1 | +47.881 | 72 | 2 | |
6 11 | +48.901 | 72 | 1 | |
7 1 | +57.771 | 72 | ||
8 5 | +58.531 | 72 | ||
9 1 | +1:28.764 | 72 | ||
10 11 | +1 Vòng | 71 | ||
11 8 | +1 Vòng | 71 | ||
DNF | Quay vòng | 42 | ||
DNF | Điện | 31 | ||
DNF | Động cơ | 26 | ||
DNF | Quay vòng | 25 | ||
DNF | Quay vòng | 25 | ||
DNF | Quay vòng | 25 | ||
DNF | Quay vòng | 24 | ||
DNF | Vòng Đua Nhanh Nhất Điện | 9 | ||
DNF | Truyền động | 6 | ||
DNF | Hộp số | 4 | ||
DSQ | Wrong tyres | 71 |
Nevers, Pháp
Grand Prix Đầu Tiên | 1991 |
---|---|
Số vòng đua | 72 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.25 km |
Khoảng cách đua | 305.814 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |