R2 · Giải Grand Prix Brazil
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:37:11.747 Vòng Đua Nhanh Nhất | 72 | 10 | |
2 | +1.102 | 72 | 6 | |
3 1 | +1:00.550 | 72 | 4 | |
4 1 | +1:07.453 | 72 | 3 | |
5 2 | +1 Vòng | 71 | 2 | |
6 1 | +1 Vòng | 71 | 1 | |
7 3 | +1 Vòng | 71 | ||
8 2 | +1 Vòng | 71 | ||
9 6 | +1 Vòng | 71 | ||
10 6 | +2 Các Vòng | 70 | ||
11 3 | Physical | 67 | ||
DNF | Động cơ | 63 | ||
DNF | Hộp số | 56 | ||
DNF | Hộp số | 52 | ||
DNF | Bướm ga | 44 | ||
DNF | Hộp số | 26 | ||
DNF | Động cơ | 19 | ||
DNF | Động cơ | 18 | ||
DNF | Fuel pump | 17 | ||
DNF | Quay vòng | 3 | ||
DNF | Quay vòng | 0 | ||
DSQ | Xe thiếu cân | 70 |
São Paulo, Brazil
Grand Prix Đầu Tiên | 1973 |
---|---|
Số vòng đua | 72 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.292 km |
Khoảng cách đua | 309.024 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |