R5 · Spanish Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:34:13.665 | 65 | 10 | |
2 1 | +6.238 | 65 | 6 | |
3 1 | +10.845 Vòng Đua Nhanh Nhất | 65 | 4 | |
4 2 | +30.182 | 65 | 3 | |
5 5 | +1:27.208 | 65 | 2 | |
6 3 | +1 Vòng | 64 | 1 | |
7 4 | +1 Vòng | 64 | ||
8 8 | +1 Vòng | 64 | ||
9 4 | +1 Vòng | 64 | ||
10 8 | +1 Vòng | 64 | ||
11 8 | +2 Các Vòng | 63 | ||
12 8 | +3 Các Vòng | 62 | ||
DNF | Quay vòng | 50 | ||
DNF | Hộp số | 40 | ||
DNF | Truyền động | 40 | ||
DNF | Truyền động | 40 | ||
DNF | Bán trục | 35 | ||
DNF | Truyền động | 27 | ||
DNF | Hộp số | 24 | ||
DNF | Hộp số | 24 | ||
DNF | Hộp số | 0 | ||
DSQ | Illegal undertray mounting | 64 |
Montmeló, Tây Ban Nha
Grand Prix Đầu Tiên | 1991 |
---|---|
Số vòng đua | 65 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.728 km |
Khoảng cách đua | 307.196 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |