R12 · Belgian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:25:43.057 | 44 | 10 | |
2 1 | +10.469 Vòng Đua Nhanh Nhất | 44 | 6 | |
3 | +33.433 | 44 | 4 | |
4 2 | +44.948 | 44 | 3 | |
5 | +48.067 | 44 | 2 | |
6 2 | +54.916 | 44 | 1 | |
7 2 | +56.249 | 44 | ||
8 | +1:07.022 | 44 | ||
9 7 | +1:13.848 | 44 | ||
10 3 | +1:20.742 | 44 | ||
11 2 | +1:32.195 | 44 | ||
12 | +1:36.154 | 44 | ||
13 4 | +1:41.543 | 44 | ||
14 1 | +1:57.745 | 44 | ||
15 4 | +1 Vòng | 43 | ||
16 5 | +1 Vòng | 43 | ||
DNF | Truyền động | 35 | ||
DNF | Hệ thống treo | 33 | ||
DNF | Hộp số | 33 | ||
DNF | Phanh | 27 | ||
DNF | Quay vòng | 19 | ||
DNF | Ly hợp | 0 |
Spa, Bỉ
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 44 |
Chiều Dài Đường Đua | 6.968 km |
Khoảng cách đua | 306.592 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |