Cover Image

Malaysia1999

Malaysia

R15 · Giải Grand Prix Malaysia

Kết quả

Vị tríTay ĐuaThời gianCác VòngĐiểm

1

1
1:36:38.4945610

2

1
+1.040

Vòng Đua Nhanh Nhất

566

3

1
+9.743564

4

1
+17.538563

5

1
+32.296562

6

8
+34.884561

7

8
+54.40856

8

1
+1:00.93456

9

10
+1 Vòng55

10

6
+1 Vòng55

11

+4 Các Vòng52

DNF

Thủy lực

48

DNF

Quay vòng

44

DNF

Động cơ

30

DNF

Quay vòng

15

DNF

Fuel pressure

14

DNF

Quay vòng

7

DNF

Truyền động

7

DNF

Động cơ

6

DNF

Động cơ

5

DNF

Va chạm

0

DNS

  • * DNF: Did Not Finish
  • * DNS: Did Not Start
  • * DNQ: Did Not Qualified
  • * DSQ: Disqualified

Trường đua Quốc tế Sepang

Malaysia

Sepang, Malaysia

Grand Prix Đầu Tiên

1999

Số vòng đua

56

Chiều Dài Đường Đua

5.543 km

Khoảng cách đua

310.408 km

Kỷ Lục Vòng

1:34.080

· Sebastian Vettel (2017)