R15 · Giải Grand Prix Malaysia
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:36:38.494 | 56 | 10 | |
2 1 | +1.040 Vòng Đua Nhanh Nhất | 56 | 6 | |
3 1 | +9.743 | 56 | 4 | |
4 1 | +17.538 | 56 | 3 | |
5 1 | +32.296 | 56 | 2 | |
6 8 | +34.884 | 56 | 1 | |
7 8 | +54.408 | 56 | ||
8 1 | +1:00.934 | 56 | ||
9 10 | +1 Vòng | 55 | ||
10 6 | +1 Vòng | 55 | ||
11 | +4 Các Vòng | 52 | ||
DNF | Thủy lực | 48 | ||
DNF | Quay vòng | 44 | ||
DNF | Động cơ | 30 | ||
DNF | Quay vòng | 15 | ||
DNF | Fuel pressure | 14 | ||
DNF | Quay vòng | 7 | ||
DNF | Truyền động | 7 | ||
DNF | Động cơ | 6 | ||
DNF | Động cơ | 5 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNS |
Sepang, Malaysia
Grand Prix Đầu Tiên | 1999 |
---|---|
Số vòng đua | 56 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.543 km |
Khoảng cách đua | 310.408 km |
Kỷ Lục Vòng |