R14 · Giải Grand Prix Châu Âu
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 13 | 1:41:54.314 | 66 | 10 | |
2 8 | +22.618 | 66 | 6 | |
3 12 | +22.865 | 66 | 4 | |
4 | +39.507 | 66 | 3 | |
5 2 | +1:02.950 Vòng Đua Nhanh Nhất | 66 | 2 | |
6 14 | +1:05.154 | 66 | 1 | |
7 2 | +1:06.683 | 66 | ||
8 9 | +1 Vòng | 65 | ||
9 4 | +1 Vòng | 65 | ||
10 2 | Ly hợp | 61 | ||
DNF | Hộp số | 53 | ||
DNF | Hộp số | 52 | ||
DNF | Quay vòng | 48 | ||
DNF | Phanh | 44 | ||
DNF | Tai nạn | 42 | ||
DNF | Quay vòng | 37 | ||
DNF | Bán trục | 35 | ||
DNF | Điện | 32 | ||
DNF | Va chạm | 10 | ||
DNF | Điện | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 |
Nürburg, Đức
Grand Prix Đầu Tiên | 1951 |
---|---|
Số vòng đua | 66 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.556 km |
Khoảng cách đua | 300.696 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |