R10 · Giải Grand Prix Đức
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 4 | 1:21:58.594 | 45 | 10 | |
2 2 | +1.007 | 45 | 6 | |
3 1 | +5.195 | 45 | 4 | |
4 7 | +12.809 | 45 | 3 | |
5 2 | +16.823 Vòng Đua Nhanh Nhất | 45 | 2 | |
6 1 | +29.879 | 45 | 1 | |
7 6 | +33.333 | 45 | ||
8 13 | +1:11.291 | 45 | ||
9 6 | +1:48.318 | 45 | ||
10 9 | +1 Vòng | 44 | ||
11 6 | Hộp số | 40 | ||
DNF | Tai nạn | 37 | ||
DNF | Tyre | 25 | ||
DNF | Differential | 21 | ||
DNF | Động cơ | 20 | ||
DNF | Động cơ | 15 | ||
DNF | Phanh | 13 | ||
DNF | Động cơ | 10 | ||
DNF | Hệ thống treo | 7 | ||
DNF | Thủy lực | 6 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 |
Hockenheim, Đức
Grand Prix Đầu Tiên | 1970 |
---|---|
Số vòng đua | 45 |
Chiều Dài Đường Đua | 6.823 km |
Khoảng cách đua | 307.035 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |