R16 · Japanese Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:31:18.785 | 53 | 10 | |
2 1 | +5.015 Vòng Đua Nhanh Nhất | 53 | 6 | |
3 2 | +1:35.688 | 53 | 4 | |
4 | +1:38.635 | 53 | 3 | |
5 4 | +1:39.494 | 53 | 2 | |
6 4 | +1 Vòng | 52 | 1 | |
7 1 | +1 Vòng | 52 | ||
8 5 | +1 Vòng | 52 | ||
9 2 | +1 Vòng | 52 | ||
10 5 | +1 Vòng | 52 | ||
11 6 | +1 Vòng | 52 | ||
12 6 | +1 Vòng | 52 | ||
13 8 | +2 Các Vòng | 51 | ||
14 | Động cơ | 47 | ||
DNF | Hộp số | 43 | ||
DNF | Động cơ | 43 | ||
DNF | Thủy lực | 39 | ||
DNF | Hộp số | 31 | ||
DNF | Rút lui | 21 | ||
DNF | Alternator | 19 | ||
DNF | Động cơ | 3 | ||
DNF | Điện | 0 |
Suzuka, Nhật Bản
Grand Prix Đầu Tiên | 1987 |
---|---|
Số vòng đua | 53 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.864 km |
Khoảng cách đua | 310.792 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |