Cover Image

Hungary1999

Hungary

R11 · Hungarian Grand Prix

Kết quả

Vị tríTay ĐuaThời gianCác VòngĐiểm

1

1:46:23.5367710

2

1
+9.706

Vòng Đua Nhanh Nhất

776

3

1
+27.228774

4

1
+31.815773

5

3
+43.808772

6

+55.726771

7

+1:01.01277

8

5
+1 Vòng76

9

7
+1 Vòng76

10

4
+1 Vòng76

11

1
+1 Vòng76

12

6
+2 Các Vòng75

13

4
+2 Các Vòng75

14

5
+2 Các Vòng75

15

5
+2 Các Vòng75

16

5

Fuel pressure

74

17

5
+3 Các Vòng74

DNF

Ly hợp

60

DNF

Động cơ

52

DNF

Truyền động

26

DNF

Quay vòng

19

DNF

Differential

10
  • * DNF: Did Not Finish
  • * DNS: Did Not Start
  • * DNQ: Did Not Qualified
  • * DSQ: Disqualified

Hungaroring

Hungary

Budapest, Hungary

Hungaroring
Grand Prix Đầu Tiên

1986

Số vòng đua

77

Chiều Dài Đường Đua

3.973 km

Khoảng cách đua

305.921 km

Kỷ Lục Vòng

1:20.699

· David Coulthard (1999)
Người chiến thắng mùa trước