R6 · Canadian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:41:35.727 | 69 | 10 | |
2 5 | +0.781 | 69 | 6 | |
3 | +1.796 Vòng Đua Nhanh Nhất | 69 | 4 | |
4 9 | +2.391 | 69 | 3 | |
5 5 | +2.804 | 69 | 2 | |
6 12 | +3.710 | 69 | 1 | |
7 3 | +5.003 | 69 | ||
8 14 | +1 Vòng | 68 | ||
9 6 | +1 Vòng | 68 | ||
10 11 | +2 Các Vòng | 67 | ||
11 5 | Phanh | 65 | ||
DNF | Phanh | 50 | ||
DNF | Truyền động | 41 | ||
DNF | Tai nạn | 34 | ||
DNF | Tai nạn | 29 | ||
DNF | Truyền động | 22 | ||
DNF | Tai nạn | 14 | ||
DNF | Steering | 14 | ||
DNF | Quay vòng | 2 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Truyền động | 0 |
Montreal, Canada
Grand Prix Đầu Tiên | 1978 |
---|---|
Số vòng đua | 69 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.421 km |
Khoảng cách đua | 305.049 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |