R15 · Luxembourg Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 2 | 1:32:14.789 Vòng Đua Nhanh Nhất | 67 | 10 | |
2 1 | +2.212 | 67 | 6 | |
3 2 | +34.164 | 67 | 4 | |
4 2 | +58.183 | 67 | 3 | |
5 2 | +1:00.248 | 67 | 2 | |
6 2 | +1:01.360 | 67 | 1 | |
7 1 | +1:04.790 | 67 | ||
8 1 | +1 Vòng | 66 | ||
9 1 | +1 Vòng | 66 | ||
10 1 | +1 Vòng | 66 | ||
11 1 | +2 Các Vòng | 65 | ||
12 3 | +2 Các Vòng | 65 | ||
13 5 | +2 Các Vòng | 65 | ||
14 2 | +2 Các Vòng | 65 | ||
15 5 | +2 Các Vòng | 65 | ||
16 3 | +2 Các Vòng | 65 | ||
NC | 56 | |||
DNF | Phanh | 53 | ||
DNF | Động cơ | 37 | ||
DNF | Động cơ | 36 | ||
DNF | Truyền động | 6 | ||
DNF | Thủy lực | 6 |
Nürburg, Đức
Grand Prix Đầu Tiên | 1951 |
---|---|
Số vòng đua | 67 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.556 km |
Khoảng cách đua | 305.252 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |