R5 · Spanish Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:33:37.621 Vòng Đua Nhanh Nhất | 65 | 10 | |
2 | +9.439 | 65 | 6 | |
3 | +47.094 | 65 | 4 | |
4 1 | +1:02.538 | 65 | 3 | |
5 4 | +1 Vòng | 64 | 2 | |
6 4 | +1 Vòng | 64 | 1 | |
7 | +1 Vòng | 64 | ||
8 5 | +2 Các Vòng | 63 | ||
9 7 | +2 Các Vòng | 63 | ||
10 4 | +2 Các Vòng | 63 | ||
11 | +2 Các Vòng | 63 | ||
12 6 | +2 Các Vòng | 63 | ||
13 8 | +2 Các Vòng | 63 | ||
14 6 | +2 Các Vòng | 63 | ||
15 4 | +2 Các Vòng | 63 | ||
16 4 | Động cơ | 60 | ||
DNF | Động cơ | 46 | ||
DNF | Va chạm | 28 | ||
DNF | Va chạm | 28 | ||
DNF | Động cơ | 21 | ||
DNF | Động cơ | 20 | ||
DNQ |
Montmeló, Tây Ban Nha
Grand Prix Đầu Tiên | 1991 |
---|---|
Số vòng đua | 65 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.728 km |
Khoảng cách đua | 307.196 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |