R4 · British Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 3 | 1:28:50.108 | 60 | 10 | |
2 1 | +1.477 Vòng Đua Nhanh Nhất | 60 | 6 | |
3 2 | +19.917 | 60 | 4 | |
4 3 | +41.312 | 60 | 3 | |
5 1 | +57.759 | 60 | 2 | |
6 5 | +1:19.273 | 60 | 1 | |
7 5 | +1 Vòng | 59 | ||
8 10 | +1 Vòng | 59 | ||
9 11 | +1 Vòng | 59 | ||
10 5 | +1 Vòng | 59 | ||
11 2 | +1 Vòng | 59 | ||
12 2 | +1 Vòng | 59 | ||
13 4 | +1 Vòng | 59 | ||
14 7 | +1 Vòng | 59 | ||
15 7 | +1 Vòng | 59 | ||
16 6 | Hộp số | 56 | ||
17 15 | Hộp số | 54 | ||
DNF | Động cơ | 51 | ||
DNF | Quay vòng | 36 | ||
DNF | Thủy lực | 35 | ||
DNF | Điện | 26 | ||
DNF | Điện | 20 |
Silverstone, Vương quốc Anh
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 60 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.141 km |
Khoảng cách đua | 308.355 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |