R9 · Giải Grand Prix Pháp
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:38:05.538 Vòng Đua Nhanh Nhất | 72 | 10 | |
2 2 | +14.748 | 72 | 6 | |
3 | +32.409 | 72 | 4 | |
4 3 | +1:01.322 | 72 | 3 | |
5 | +1:03.981 | 72 | 2 | |
6 3 | +1:15.604 | 72 | 1 | |
7 1 | +1 Vòng | 71 | ||
8 2 | +1 Vòng | 71 | ||
9 5 | +1 Vòng | 71 | ||
10 2 | +1 Vòng | 71 | ||
11 4 | +1 Vòng | 71 | ||
12 4 | +1 Vòng | 71 | ||
13 7 | +2 Các Vòng | 70 | ||
14 4 | +2 Các Vòng | 70 | ||
15 6 | +2 Các Vòng | 70 | ||
DNF | Động cơ | 58 | ||
DNF | Truyền động | 45 | ||
DNF | Quay vòng | 34 | ||
DNF | Quay vòng | 31 | ||
DNF | Truyền động | 25 | ||
DNF | Hộp số | 20 | ||
DNF | Quay vòng | 16 |
Nevers, Pháp
Grand Prix Đầu Tiên | 1991 |
---|---|
Số vòng đua | 72 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.251 km |
Khoảng cách đua | 305.886 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |