R13 · Belgian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:28:14.494 | 44 | 10 | |
2 2 | +1.103 | 44 | 6 | |
3 3 | +38.096 | 44 | 4 | |
4 1 | +43.280 | 44 | 3 | |
5 2 | +49.914 | 44 | 2 | |
6 2 | +55.984 | 44 | 1 | |
7 | +1:12.380 | 44 | ||
8 1 | +1:27.808 | 44 | ||
9 9 | +1:28.670 | 44 | ||
10 2 | +1:31.555 | 44 | ||
11 4 | +1:34.123 | 44 | ||
12 1 | +1 Vòng | 43 | ||
13 6 | +1 Vòng | 43 | ||
14 7 | +1 Vòng | 43 | ||
15 5 | +1 Vòng | 43 | ||
16 | +2 Các Vòng | 42 | ||
17 5 | +2 Các Vòng | 42 | ||
DNF | Vòng Đua Nhanh Nhất Fuel pressure | 32 | ||
DNF | Fuel pressure | 32 | ||
DNF | Động cơ | 12 | ||
DNF | Điện | 8 | ||
DNF | Va chạm | 4 |
Spa, Bỉ
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 44 |
Chiều Dài Đường Đua | 6.968 km |
Khoảng cách đua | 306.592 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |