R17 · Giải Grand Prix Malaysia
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:35:54.235 | 56 | 10 | |
2 1 | +0.732 | 56 | 6 | |
3 1 | +18.444 | 56 | 4 | |
4 2 | +35.269 Vòng Đua Nhanh Nhất | 56 | 3 | |
5 1 | +1:10.692 | 56 | 2 | |
6 1 | +1:12.568 | 56 | 1 | |
7 2 | +1:29.314 | 56 | ||
8 9 | +1 Vòng | 55 | ||
9 4 | +1 Vòng | 55 | ||
10 5 | +1 Vòng | 55 | ||
11 7 | +1 Vòng | 55 | ||
12 3 | +1 Vòng | 55 | ||
13 9 | Động cơ | 50 | ||
DNF | Tai nạn | 48 | ||
DNF | Động cơ | 46 | ||
DNF | Thủy lực | 43 | ||
DNF | Wheel | 36 | ||
DNF | Động cơ | 18 | ||
DNF | Điện | 7 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 |
Sepang, Malaysia
Grand Prix Đầu Tiên | 1999 |
---|---|
Số vòng đua | 56 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.543 km |
Khoảng cách đua | 310.408 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |