R11 · Giải Grand Prix Đức
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 17 | 1:25:34.418 Vòng Đua Nhanh Nhất | 45 | 10 | |
2 2 | +7.452 | 45 | 6 | |
3 2 | +21.168 | 45 | 4 | |
4 12 | +22.685 | 45 | 3 | |
5 10 | +27.112 | 45 | 2 | |
6 1 | +29.079 | 45 | 1 | |
7 7 | +30.897 | 45 | ||
8 1 | +47.537 | 45 | ||
9 3 | +50.901 | 45 | ||
10 | +1:19.664 | 45 | ||
11 10 | +1:29.504 | 45 | ||
12 1 | Alternator | 40 | ||
DNF | Hộp số | 39 | ||
DNF | Quay vòng | 39 | ||
DNF | Quay vòng | 37 | ||
DNF | Động cơ | 33 | ||
DNF | Quay vòng | 31 | ||
DNF | Va chạm | 29 | ||
DNF | Va chạm | 29 | ||
DNF | Hộp số | 12 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 |
Hockenheim, Đức
Grand Prix Đầu Tiên | 1970 |
---|---|
Số vòng đua | 45 |
Chiều Dài Đường Đua | 6.823 km |
Khoảng cách đua | 307.035 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |