R12 · Hungarian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 2 | 1:45:33.869 Vòng Đua Nhanh Nhất | 77 | 10 | |
2 1 | +7.916 | 77 | 6 | |
3 1 | +8.454 | 77 | 4 | |
4 1 | +44.157 | 77 | 3 | |
5 1 | +50.437 | 77 | 2 | |
6 | +1:08.099 | 77 | 1 | |
7 5 | +1 Vòng | 76 | ||
8 2 | +1 Vòng | 76 | ||
9 1 | +1 Vòng | 76 | ||
10 1 | +1 Vòng | 76 | ||
11 | +1 Vòng | 76 | ||
12 4 | +2 Các Vòng | 75 | ||
13 7 | +2 Các Vòng | 75 | ||
14 4 | +2 Các Vòng | 75 | ||
15 6 | +3 Các Vòng | 74 | ||
16 1 | +4 Các Vòng | 73 | ||
DNF | Động cơ | 68 | ||
DNF | Hộp số | 67 | ||
DNF | Truyền động | 62 | ||
DNF | Phanh | 31 | ||
DNF | Điện | 22 | ||
DNF | Hệ thống treo | 11 |
Budapest, Hungary
Grand Prix Đầu Tiên | 1986 |
---|---|
Số vòng đua | 77 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.975 km |
Khoảng cách đua | 306.075 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |