R6 · Giải Grand Prix Châu Âu
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:42:00.307 Vòng Đua Nhanh Nhất | 67 | 10 | |
2 1 | +13.821 | 67 | 6 | |
3 2 | +1 Vòng | 66 | 4 | |
4 | +1 Vòng | 66 | 3 | |
5 2 | +1 Vòng | 66 | 2 | |
6 6 | +1 Vòng | 66 | 1 | |
7 8 | +2 Các Vòng | 65 | ||
8 13 | +2 Các Vòng | 65 | ||
9 8 | +2 Các Vòng | 65 | ||
10 1 | Điện | 62 | ||
11 5 | Va chạm | 61 | ||
12 2 | Va chạm | 61 | ||
DNF | Quay vòng | 51 | ||
DNF | Bướm ga | 47 | ||
DNF | Động cơ | 46 | ||
DNF | Va chạm | 29 | ||
DNF | Quay vòng | 29 | ||
DNF | Va chạm | 29 | ||
DNF | Bán trục | 27 | ||
DNF | Động cơ | 2 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
EX | Xe thiếu cân |
Nürburg, Đức
Grand Prix Đầu Tiên | 1951 |
---|---|
Số vòng đua | 67 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.556 km |
Khoảng cách đua | 305.252 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |