R15 · United States Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:36:30.883 | 73 | 10 | |
2 2 | +12.118 | 73 | 6 | |
3 4 | +17.368 | 73 | 4 | |
4 4 | +17.935 | 73 | 3 | |
5 3 | +28.813 Vòng Đua Nhanh Nhất | 73 | 2 | |
6 6 | +51.694 | 73 | 1 | |
7 10 | +1:11.115 | 73 | ||
8 1 | +1 Vòng | 72 | ||
9 7 | +1 Vòng | 72 | ||
10 1 | +1 Vòng | 72 | ||
11 8 | +1 Vòng | 72 | ||
12 10 | +1 Vòng | 72 | ||
DNF | Động cơ | 64 | ||
DNF | Động cơ | 59 | ||
DNF | Động cơ | 58 | ||
DNF | Hộp số | 45 | ||
DNF | Động cơ | 44 | ||
DNF | Phanh | 34 | ||
DNF | Động cơ | 25 | ||
DNF | Quay vòng | 18 | ||
DNF | Động cơ | 14 | ||
DNF | Va chạm | 12 |
Indianapolis, Hợp chủng quốc Hoa Kỳ
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 73 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.195 km |
Khoảng cách đua | 306.235 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |