R16 · Japanese Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:29:53.435 | 53 | 10 | |
2 | +1.837 Vòng Đua Nhanh Nhất | 53 | 6 | |
3 | +1:09.914 | 53 | 4 | |
4 | +1:19.190 | 53 | 3 | |
5 | +1:25.694 | 53 | 2 | |
6 3 | +1 Vòng | 52 | 1 | |
7 3 | +1 Vòng | 52 | ||
8 1 | +1 Vòng | 52 | ||
9 9 | +1 Vòng | 52 | ||
10 9 | +1 Vòng | 52 | ||
11 9 | +1 Vòng | 52 | ||
12 1 | +1 Vòng | 52 | ||
13 2 | +1 Vòng | 52 | ||
14 2 | +1 Vòng | 52 | ||
15 7 | +2 Các Vòng | 51 | ||
DNF | Động cơ | 46 | ||
DNF | Quay vòng | 41 | ||
DNF | Hệ thống treo | 41 | ||
DNF | Quay vòng | 37 | ||
DNF | Thủy lực | 29 | ||
DNF | Động cơ | 19 | ||
DNF | Điện | 9 |
Suzuka, Nhật Bản
Grand Prix Đầu Tiên | 1987 |
---|---|
Số vòng đua | 53 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.864 km |
Khoảng cách đua | 310.792 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |