R1 · Australian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 2 | 1:34:01.987 | 58 | 10 | |
2 2 | +11.415 Vòng Đua Nhanh Nhất | 58 | 6 | |
3 8 | +20.009 | 58 | 4 | |
4 4 | +44.447 | 58 | 3 | |
5 4 | +45.165 | 58 | 2 | |
6 10 | +46.468 | 58 | 1 | |
7 7 | +46.915 | 58 | ||
8 10 | +1 Vòng | 57 | ||
9 6 | +2 Các Vòng | 56 | ||
DNF | Động cơ | 46 | ||
DNF | Truyền động | 41 | ||
DNF | Hộp số | 40 | ||
DNF | Thủy lực | 39 | ||
DNF | Động cơ | 35 | ||
DNF | Thủy lực | 27 | ||
DNF | Động cơ | 18 | ||
DNF | Hệ thống treo | 16 | ||
DNF | Động cơ | 11 | ||
DNF | Hệ thống treo | 6 | ||
DNF | Quay vòng | 6 | ||
DNF | Ly hợp | 1 | ||
DSQ | +45.624 Illegal bodywork | 58 |
Melbourne, Úc
Grand Prix Đầu Tiên | 1996 |
---|---|
Số vòng đua | 58 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.303 km |
Khoảng cách đua | 307.574 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |