R3 · San Marino Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:31:39.776 | 62 | 10 | |
2 1 | +1.168 Vòng Đua Nhanh Nhất | 62 | 6 | |
3 | +51.008 | 62 | 4 | |
4 | +1:29.276 | 62 | 3 | |
5 4 | +1 Vòng | 61 | 2 | |
6 6 | +1 Vòng | 61 | 1 | |
7 | +1 Vòng | 61 | ||
8 2 | +1 Vòng | 61 | ||
9 2 | +1 Vòng | 61 | ||
10 7 | +1 Vòng | 61 | ||
11 8 | +1 Vòng | 61 | ||
12 2 | +1 Vòng | 61 | ||
13 7 | +2 Các Vòng | 60 | ||
14 2 | +3 Các Vòng | 59 | ||
15 7 | Hộp số | 58 | ||
DNF | Quay vòng | 49 | ||
DNF | Fuel pressure | 45 | ||
DNF | Thủy lực | 25 | ||
DNF | Thủy lực | 22 | ||
DNF | Động cơ | 5 | ||
DNF | Quay vòng | 5 | ||
DNF | Hộp số | 4 |
Imola, Ý
Grand Prix Đầu Tiên | 1980 |
---|---|
Số vòng đua | 62 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.933 km |
Khoảng cách đua | 305.609 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |