R10 · Austrian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:28:15.818 | 71 | 10 | |
2 | +12.535 Vòng Đua Nhanh Nhất | 71 | 6 | |
3 | +30.795 | 71 | 4 | |
4 3 | +1 Vòng | 70 | 3 | |
5 13 | +1 Vòng | 70 | 2 | |
6 3 | +1 Vòng | 70 | 1 | |
7 9 | +1 Vòng | 70 | ||
8 12 | +1 Vòng | 70 | ||
9 2 | +1 Vòng | 70 | ||
10 4 | +1 Vòng | 70 | ||
11 10 | +2 Các Vòng | 69 | ||
12 10 | +3 Các Vòng | 68 | ||
DNF | Động cơ | 58 | ||
DNF | Phanh | 52 | ||
DNF | Va chạm | 41 | ||
DNF | Va chạm | 41 | ||
DNF | Hộp số | 32 | ||
DNF | Động cơ | 14 | ||
DNF | Rò rỉ dầu | 4 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 |
Spielberg, Áo
Grand Prix Đầu Tiên | 1970 |
---|---|
Số vòng đua | 71 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.326 km |
Khoảng cách đua | 307.146 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |