R2 · Giải Grand Prix Brazil
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 2 | 1:31:35.271 Vòng Đua Nhanh Nhất | 71 | 10 | |
2 3 | +39.898 | 71 | 6 | |
3 4 | +42.268 | 71 | 4 | |
4 8 | +1:12.780 | 71 | 3 | |
5 6 | +1 Vòng | 70 | 2 | |
6 3 | +1 Vòng | 70 | 1 | |
7 7 | +1 Vòng | 70 | ||
8 8 | +1 Vòng | 70 | ||
9 1 | +2 Các Vòng | 69 | ||
10 10 | +2 Các Vòng | 69 | ||
DNF | Hộp số | 51 | ||
DNF | Động cơ | 31 | ||
DNF | Oil pressure | 30 | ||
DNF | Thủy lực | 27 | ||
DNF | Quay vòng | 20 | ||
DNF | Hộp số | 16 | ||
DNF | Điện | 11 | ||
DNF | Động cơ | 9 | ||
DNF | Động cơ | 6 | ||
DSQ | +4.302 Illegal front wing endplates | 71 | ||
DNS | Safety concerns | |||
DNS | Safety concerns |
São Paulo, Brazil
Grand Prix Đầu Tiên | 1973 |
---|---|
Số vòng đua | 71 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.309 km |
Khoảng cách đua | 305.909 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |