R3 · Giải Grand Prix Brazil
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 4 | 1:39:00.834 | 71 | 10 | |
2 1 | +16.164 | 71 | 6 | |
3 6 | +1 Vòng | 70 | 4 | |
4 7 | +1 Vòng | 70 | 3 | |
5 2 | +1 Vòng | 70 | 2 | |
6 12 | +1 Vòng | 70 | 1 | |
7 5 | +1 Vòng | 70 | ||
8 7 | +1 Vòng | 70 | ||
9 13 | +3 Các Vòng | 68 | ||
10 10 | +7 Các Vòng | 64 | ||
11 3 | Điện | 63 | ||
DNF | Quay vòng | 55 | ||
DNF | Ly hợp | 54 | ||
DNF | Vòng Đua Nhanh Nhất Quay vòng | 54 | ||
DNF | Quay vòng | 52 | ||
DNF | Thiệt hại va chạm | 38 | ||
DNF | Va chạm | 37 | ||
DNF | Động cơ | 30 | ||
DNF | Điện | 25 | ||
DNF | Thủy lực | 15 | ||
DNF | Va chạm | 2 | ||
DNF | Hộp số | 0 |
São Paulo, Brazil
Grand Prix Đầu Tiên | 1973 |
---|---|
Số vòng đua | 71 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.309 km |
Khoảng cách đua | 305.909 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |