R14 · Belgian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 2 | 1:08:05.002 Vòng Đua Nhanh Nhất | 36 | 10 | |
2 7 | +10.098 | 36 | 6 | |
3 5 | +27.742 | 36 | 4 | |
4 3 | +36.087 | 36 | 3 | |
5 | +54.521 | 36 | 2 | |
6 7 | +59.684 | 36 | 1 | |
7 5 | +59.986 | 36 | ||
8 2 | +1:04.970 | 36 | ||
9 5 | +1 Vòng | 35 | ||
10 9 | +1 Vòng | 35 | ||
11 | +1 Vòng | 35 | ||
12 9 | +1 Vòng | 35 | ||
13 9 | +4 Các Vòng | 32 | ||
DNF | Động cơ | 31 | ||
DNF | Tai nạn | 17 | ||
DNF | Động cơ | 1 | ||
DNF | Thiệt hại va chạm | 1 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Truyền động | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Va chạm | 0 | ||
DNF | Hộp số | 0 |
Spa, Bỉ
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 36 |
Chiều Dài Đường Đua | 6.968 km |
Khoảng cách đua | 250.848 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |