R5 · Spanish Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:31:03.305 Vòng Đua Nhanh Nhất | 65 | 10 | |
2 10 | +40.738 | 65 | 6 | |
3 4 | +49.626 | 65 | 4 | |
4 2 | +51.253 | 65 | 3 | |
5 2 | +51.616 | 65 | 2 | |
6 4 | +1:01.893 | 65 | 1 | |
7 4 | +1:04.977 | 65 | ||
8 1 | +1:19.808 | 65 | ||
9 7 | Ly hợp | 64 | ||
10 5 | +1 Vòng | 64 | ||
11 3 | +1 Vòng | 64 | ||
12 5 | +2 Các Vòng | 63 | ||
13 5 | +2 Các Vòng | 63 | ||
14 5 | +2 Các Vòng | 63 | ||
15 6 | +3 Các Vòng | 62 | ||
16 6 | +3 Các Vòng | 62 | ||
DNF | Hệ thống treo | 49 | ||
DNF | Động cơ | 48 | ||
DNF | Phanh | 20 | ||
DNF | Fuel pressure | 8 | ||
DNF | Va chạm | 5 | ||
DNF | Va chạm | 5 |
Montmeló, Tây Ban Nha
Grand Prix Đầu Tiên | 1991 |
---|---|
Số vòng đua | 65 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.73 km |
Khoảng cách đua | 307.324 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |