R15 · Italian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:16:58.493 | 53 | 10 | |
2 | +5.175 | 53 | 6 | |
3 1 | +17.335 Vòng Đua Nhanh Nhất | 53 | 4 | |
4 1 | +24.991 | 53 | 3 | |
5 5 | +1:14.984 | 53 | 2 | |
6 9 | +1:22.469 | 53 | 1 | |
7 2 | +1:23.107 | 53 | ||
8 8 | +1 Vòng | 52 | ||
9 8 | +1 Vòng | 52 | ||
10 4 | +1 Vòng | 52 | ||
11 3 | +1 Vòng | 52 | ||
12 8 | +1 Vòng | 52 | ||
13 8 | +2 Các Vòng | 51 | ||
DNF | Crankshaft | 46 | ||
DNF | Quay vòng | 44 | ||
DNF | Hộp số | 28 | ||
DNF | Fuel pressure | 25 | ||
DNF | Hộp số | 19 | ||
DNF | Động cơ | 14 | ||
DNF | Động cơ | 6 | ||
DNF | Động cơ | 4 | ||
DNF | Va chạm | 0 |
Monza, Ý
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 53 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.793 km |
Khoảng cách đua | 306.719 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |