R16 · United States Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 3 | 1:32:42.840 | 73 | 10 | |
2 1 | +11.046 | 73 | 6 | |
3 4 | +12.043 | 73 | 4 | |
4 4 | +57.423 | 73 | 3 | |
5 9 | +1:12.434 | 73 | 2 | |
6 | +1:12.996 | 73 | 1 | |
7 2 | +1 Vòng | 72 | ||
8 4 | +1 Vòng | 72 | ||
9 1 | +1 Vòng | 72 | ||
10 5 | +1 Vòng | 72 | ||
11 2 | +1 Vòng | 72 | ||
12 4 | +1 Vòng | 72 | ||
13 6 | +1 Vòng | 72 | ||
14 7 | +1 Vòng | 72 | ||
15 10 | Động cơ | 71 | ||
DNF | Hệ thống treo | 45 | ||
DNF | Động cơ | 44 | ||
DNF | Vòng Đua Nhanh Nhất Thủy lực | 38 | ||
DNF | Hộp số | 38 | ||
DNF | Quay vòng | 36 | ||
DNF | Driveshaft | 36 | ||
DNF | Driveshaft | 2 |
Indianapolis, Hợp chủng quốc Hoa Kỳ
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 73 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.195 km |
Khoảng cách đua | 306.235 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |