R1 · Australian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:38:26.533 Vòng Đua Nhanh Nhất | 58 | 10 | |
2 4 | +1.718 | 58 | 6 | |
3 1 | +33.491 | 58 | 4 | |
4 6 | +1:11.479 | 58 | 3 | |
5 1 | +1:12.807 | 58 | 2 | |
6 7 | +1:24.143 | 58 | 1 | |
7 2 | +1:27.050 | 58 | ||
8 13 | +1 Vòng | 57 | ||
9 5 | +1 Vòng | 57 | ||
10 5 | +1 Vòng | 57 | ||
11 1 | +1 Vòng | 57 | ||
12 7 | +2 Các Vòng | 56 | ||
13 4 | +3 Các Vòng | 55 | ||
14 2 | Điện | 52 | ||
DNF | Động cơ | 40 | ||
DNF | Ly hợp | 38 | ||
DNF | Hệ thống treo | 25 | ||
DNF | Va chạm | 4 | ||
DNF | Va chạm | 4 | ||
DNF | Battery | 3 | ||
DNF | Tai nạn | 2 | ||
DNF | Phanh | 0 |
Melbourne, Úc
Grand Prix Đầu Tiên | 1996 |
---|---|
Số vòng đua | 58 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.303 km |
Khoảng cách đua | 307.574 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |