R10 · Giải Grand Prix Pháp
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:33:35.636 | 72 | 10 | |
2 1 | +10.399 | 72 | 6 | |
3 5 | +16.381 | 72 | 4 | |
4 1 | +17.106 Vòng Đua Nhanh Nhất | 72 | 3 | |
5 | +1:08.285 | 72 | 2 | |
6 3 | +1 Vòng | 71 | 1 | |
7 6 | +1 Vòng | 71 | ||
8 1 | +1 Vòng | 71 | ||
9 2 | +1 Vòng | 71 | ||
10 5 | +1 Vòng | 71 | ||
11 5 | +1 Vòng | 71 | ||
12 7 | +2 Các Vòng | 70 | ||
13 5 | +2 Các Vòng | 70 | ||
14 | +2 Các Vòng | 70 | ||
15 7 | +3 Các Vòng | 69 | ||
16 1 | Fuel pressure | 68 | ||
17 4 | Động cơ | 65 | ||
DNF | Động cơ | 54 | ||
DNF | Động cơ | 52 | ||
DNF | Động cơ | 17 | ||
DNF | Động cơ | 5 | ||
DNS |
Nevers, Pháp
Grand Prix Đầu Tiên | 1991 |
---|---|
Số vòng đua | 72 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.251 km |
Khoảng cách đua | 305.886 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |