R2 · Giải Grand Prix Malaysia
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:47:34.801 | 55 | 10 | |
2 | +23.660 | 55 | 6 | |
3 5 | +28.555 | 55 | 4 | |
4 5 | +46.543 | 55 | 3 | |
5 2 | +48.233 | 55 | 2 | |
6 2 | +48.606 Vòng Đua Nhanh Nhất | 55 | 1 | |
7 11 | +1:21.560 | 55 | ||
8 3 | +1 Vòng | 54 | ||
9 4 | +1 Vòng | 54 | ||
10 5 | +1 Vòng | 54 | ||
11 6 | +2 Các Vòng | 53 | ||
12 7 | +2 Các Vòng | 53 | ||
13 8 | +3 Các Vòng | 52 | ||
14 6 | +4 Các Vòng | 51 | ||
DNF | Fuel pressure | 31 | ||
DNF | Quay vòng | 3 | ||
DNF | Quay vòng | 3 | ||
DNF | Quay vòng | 3 | ||
DNF | Quay vòng | 3 | ||
DNF | Rò rỉ nước | 3 | ||
DNF | Động cơ | 1 | ||
DNF | Driveshaft | 0 |
Sepang, Malaysia
Grand Prix Đầu Tiên | 1999 |
---|---|
Số vòng đua | 55 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.543 km |
Khoảng cách đua | 304.865 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |