Cover Image

Malaysia2001

Malaysia

R2 · Giải Grand Prix Malaysia

Kết quả

Vị tríTay ĐuaThời gianCác VòngĐiểm

1

1:47:34.8015510

2

+23.660556

3

5
+28.555554

4

5
+46.543553

5

2
+48.233552

6

2
+48.606

Vòng Đua Nhanh Nhất

551

7

11
+1:21.56055

8

3
+1 Vòng54

9

4
+1 Vòng54

10

5
+1 Vòng54

11

6
+2 Các Vòng53

12

7
+2 Các Vòng53

13

8
+3 Các Vòng52

14

6
+4 Các Vòng51

DNF

Fuel pressure

31

DNF

Quay vòng

3

DNF

Quay vòng

3

DNF

Quay vòng

3

DNF

Quay vòng

3

DNF

Rò rỉ nước

3

DNF

Động cơ

1

DNF

Driveshaft

0
  • * DNF: Did Not Finish
  • * DNS: Did Not Start
  • * DNQ: Did Not Qualified
  • * DSQ: Disqualified

Trường đua Quốc tế Sepang

Malaysia

Sepang, Malaysia

Grand Prix Đầu Tiên

1999

Số vòng đua

55

Chiều Dài Đường Đua

5.543 km

Khoảng cách đua

304.865 km

Kỷ Lục Vòng

1:34.080

· Sebastian Vettel (2017)
Người chiến thắng mùa trước