R4 · San Marino Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 2 | 1:30:44.817 Vòng Đua Nhanh Nhất | 62 | 10 | |
2 1 | +4.352 | 62 | 6 | |
3 3 | +34.766 | 62 | 4 | |
4 2 | +36.315 | 62 | 3 | |
5 | +1:25.558 | 62 | 2 | |
6 3 | +1 Vòng | 61 | 1 | |
7 5 | +1 Vòng | 61 | ||
8 | +1 Vòng | 61 | ||
9 5 | +1 Vòng | 61 | ||
10 6 | +2 Các Vòng | 60 | ||
11 4 | +2 Các Vòng | 60 | ||
12 9 | +2 Các Vòng | 60 | ||
DNF | Động cơ | 50 | ||
DNF | Ly hợp | 48 | ||
DNF | Động cơ | 42 | ||
DNF | Động cơ | 31 | ||
DNF | Động cơ | 30 | ||
DNF | Động cơ | 28 | ||
DNF | Hệ thống treo | 24 | ||
DNF | Steering | 17 | ||
DNF | Exhaust | 6 | ||
DNF | Phanh | 5 |
Imola, Ý
Grand Prix Đầu Tiên | 1980 |
---|---|
Số vòng đua | 62 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.933 km |
Khoảng cách đua | 305.609 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |