R10 · British Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 2 | 1:31:45.015 | 60 | 10 | |
2 | +14.578 Vòng Đua Nhanh Nhất | 60 | 6 | |
3 2 | +31.661 | 60 | 4 | |
4 5 | +1 Vòng | 59 | 3 | |
5 8 | +1 Vòng | 59 | 2 | |
6 4 | +1 Vòng | 59 | 1 | |
7 10 | +1 Vòng | 59 | ||
8 4 | +1 Vòng | 59 | ||
9 2 | +1 Vòng | 59 | ||
10 4 | +2 Các Vòng | 58 | ||
11 10 | +2 Các Vòng | 58 | ||
12 | Wheel | 54 | ||
DNF | Động cơ | 50 | ||
DNF | Động cơ | 44 | ||
DNF | Điện | 29 | ||
DNF | Driveshaft | 28 | ||
DNF | Xoay | 23 | ||
DNF | Động cơ | 20 | ||
DNF | Drivetrain | 15 | ||
DNF | Ly hợp | 9 | ||
DNF | Ly hợp | 0 | ||
DNQ |
Silverstone, Vương quốc Anh
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 60 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.141 km |
Khoảng cách đua | 308.355 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |