R9 · Giải Grand Prix Châu Âu
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 3 | 1:35:07.426 | 60 | 10 | |
2 1 | +0.294 Vòng Đua Nhanh Nhất | 60 | 6 | |
3 3 | +46.435 | 60 | 4 | |
4 2 | +1:06.963 | 60 | 3 | |
5 3 | +1:16.943 | 60 | 2 | |
6 5 | +1 Vòng | 59 | 1 | |
7 2 | +1 Vòng | 59 | ||
8 1 | +1 Vòng | 59 | ||
9 3 | +1 Vòng | 59 | ||
10 11 | +1 Vòng | 59 | ||
11 5 | +1 Vòng | 59 | ||
12 7 | +1 Vòng | 59 | ||
13 2 | +1 Vòng | 59 | ||
14 1 | +1 Vòng | 59 | ||
15 5 | +2 Các Vòng | 58 | ||
16 2 | +2 Các Vòng | 58 | ||
DNF | Hộp số | 51 | ||
DNF | Thủy lực | 48 | ||
DNF | Thủy lực | 41 | ||
DNF | Va chạm | 27 | ||
DNF | Thiệt hại va chạm | 27 | ||
DNF | Thiệt hại va chạm | 26 |
Nürburg, Đức
Grand Prix Đầu Tiên | 1951 |
---|---|
Số vòng đua | 60 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.148 km |
Khoảng cách đua | 308.88 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |