R12 · Giải Grand Prix Đức
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:27:52.078 Vòng Đua Nhanh Nhất | 67 | 10 | |
2 2 | +10.503 | 67 | 6 | |
3 1 | +14.466 | 67 | 4 | |
4 1 | +23.195 | 67 | 3 | |
5 4 | +1 Vòng | 66 | 2 | |
6 4 | +1 Vòng | 66 | 1 | |
7 7 | +1 Vòng | 66 | ||
8 4 | +1 Vòng | 66 | ||
9 10 | +1 Vòng | 66 | ||
DNF | Động cơ | 59 | ||
DNF | Quay vòng | 59 | ||
DNF | Phanh | 57 | ||
DNF | Động cơ | 48 | ||
DNF | Động cơ | 39 | ||
DNF | Quay vòng | 36 | ||
DNF | Hộp số | 27 | ||
DNF | Động cơ | 24 | ||
DNF | Động cơ | 23 | ||
DNF | Thủy lực | 23 | ||
DNF | Thủy lực | 18 | ||
DNF | Truyền động | 0 | ||
DNQ |
Hockenheim, Đức
Grand Prix Đầu Tiên | 1970 |
---|---|
Số vòng đua | 67 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.574 km |
Khoảng cách đua | 306.458 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |