R2 · Giải Grand Prix Malaysia
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 3 | 1:34:12.912 | 56 | 10 | |
2 | +39.700 Vòng Đua Nhanh Nhất | 56 | 6 | |
3 2 | +1:01.795 | 56 | 4 | |
4 4 | +1:09.767 | 56 | 3 | |
5 2 | +1 Vòng | 55 | 2 | |
6 8 | +1 Vòng | 55 | 1 | |
7 12 | +1 Vòng | 55 | ||
8 5 | +1 Vòng | 55 | ||
9 6 | +2 Các Vòng | 54 | ||
10 7 | +2 Các Vòng | 54 | ||
11 | +2 Các Vòng | 54 | ||
12 2 | +3 Các Vòng | 53 | ||
13 4 | +3 Các Vòng | 53 | ||
DNF | Động cơ | 39 | ||
DNF | Điện | 34 | ||
DNF | Thủy lực | 30 | ||
DNF | Hộp số | 29 | ||
DNF | Động cơ | 24 | ||
DNF | Fuel pressure | 20 | ||
DNF | Động cơ | 15 | ||
DNF | Ly hợp | 9 | ||
DNF | Quá nhiệt | 9 |
Sepang, Malaysia
Grand Prix Đầu Tiên | 1999 |
---|---|
Số vòng đua | 56 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.543 km |
Khoảng cách đua | 310.408 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |