Cover Image

Malaysia2002

Malaysia

R2 · Giải Grand Prix Malaysia

Kết quả

Vị tríTay ĐuaThời gianCác VòngĐiểm

1

3
1:34:12.9125610

2

+39.700

Vòng Đua Nhanh Nhất

566

3

2
+1:01.795564

4

4
+1:09.767563

5

2
+1 Vòng552

6

8
+1 Vòng551

7

12
+1 Vòng55

8

5
+1 Vòng55

9

6
+2 Các Vòng54

10

7
+2 Các Vòng54

11

+2 Các Vòng54

12

2
+3 Các Vòng53

13

4
+3 Các Vòng53

DNF

Động cơ

39

DNF

Điện

34

DNF

Thủy lực

30

DNF

Hộp số

29

DNF

Động cơ

24

DNF

Fuel pressure

20

DNF

Động cơ

15

DNF

Ly hợp

9

DNF

Quá nhiệt

9
  • * DNF: Did Not Finish
  • * DNS: Did Not Start
  • * DNQ: Did Not Qualified
  • * DSQ: Disqualified

Trường đua Quốc tế Sepang

Malaysia

Sepang, Malaysia

Grand Prix Đầu Tiên

1999

Số vòng đua

56

Chiều Dài Đường Đua

5.543 km

Khoảng cách đua

310.408 km

Kỷ Lục Vòng

1:34.080

· Sebastian Vettel (2017)
Người chiến thắng mùa trước