R17 · Japanese Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:26:59.698 Vòng Đua Nhanh Nhất | 53 | 10 | |
2 | +0.506 | 53 | 6 | |
3 1 | +23.292 | 53 | 4 | |
4 2 | +36.275 | 53 | 3 | |
5 2 | +1:22.694 | 53 | 2 | |
6 4 | +1 Vòng | 52 | 1 | |
7 5 | +1 Vòng | 52 | ||
8 5 | +1 Vòng | 52 | ||
9 5 | +1 Vòng | 52 | ||
10 8 | +2 Các Vòng | 51 | ||
11 6 | Động cơ | 48 | ||
DNF | Truyền động | 39 | ||
DNF | Động cơ | 37 | ||
DNF | Mechanical | 32 | ||
DNF | Động cơ | 27 | ||
DNF | Quay vòng | 14 | ||
DNF | Mechanical | 8 | ||
DNF | Bướm ga | 7 | ||
DNF | Tai nạn | 3 | ||
DNS | Injury |
Suzuka, Nhật Bản
Grand Prix Đầu Tiên | 1987 |
---|---|
Số vòng đua | 53 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.821 km |
Khoảng cách đua | 308.513 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |