R3 · Giải Grand Prix Brazil
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:31:43.663 | 71 | 10 | |
2 1 | +0.588 | 71 | 6 | |
3 1 | +59.109 | 71 | 4 | |
4 3 | +1:06.883 | 71 | 3 | |
5 4 | +1:07.563 Vòng Đua Nhanh Nhất | 71 | 2 | |
6 4 | +1 Vòng | 70 | 1 | |
7 6 | +1 Vòng | 70 | ||
8 3 | +1 Vòng | 70 | ||
9 10 | +2 Các Vòng | 69 | ||
10 5 | Động cơ | 68 | ||
11 9 | +3 Các Vòng | 68 | ||
12 7 | Wheel rim | 67 | ||
13 9 | +4 Các Vòng | 67 | ||
DNF | Phanh | 61 | ||
DNF | Động cơ | 60 | ||
DNF | Va chạm | 41 | ||
DNF | Xoay | 40 | ||
DNF | Hộp số | 25 | ||
DNF | Hệ thống treo | 25 | ||
DNF | Hệ thống treo | 19 | ||
DNF | Thủy lực | 16 | ||
DNF | Động cơ | 6 |
São Paulo, Brazil
Grand Prix Đầu Tiên | 1973 |
---|---|
Số vòng đua | 71 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.309 km |
Khoảng cách đua | 305.909 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |