Cover Image

Hungary2002

Hungary

R13 · Hungarian Grand Prix

Kết quả

Vị tríTay ĐuaThời gianCác VòngĐiểm

1

1:41:49.0017710

2

+0.434

Vòng Đua Nhanh Nhất

776

3

+13.355774

4

7
+29.479773

5

5
+37.800772

6

1
+1:08.804771

7

+1:13.61277

8

2
+1 Vòng76

9

1
+1 Vòng76

10

4
+1 Vòng76

11

7
+1 Vòng76

12

+1 Vòng76

13

2
+2 Các Vòng75

14

4
+2 Các Vòng75

15

2
+2 Các Vòng75

16

3
+2 Các Vòng75

DNF

Quay vòng

58

DNF

Quay vòng

30

DNF

Động cơ

23

DNF

Truyền động

20
  • * DNF: Did Not Finish
  • * DNS: Did Not Start
  • * DNQ: Did Not Qualified
  • * DSQ: Disqualified

Hungaroring

Hungary

Budapest, Hungary

Hungaroring
Grand Prix Đầu Tiên

1986

Số vòng đua

77

Chiều Dài Đường Đua

3.975 km

Khoảng cách đua

306.075 km

Kỷ Lục Vòng

1:16.207

· Michael Schumacher (2002)
Người chiến thắng mùa trước