R13 · Hungarian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:41:49.001 | 77 | 10 | |
2 | +0.434 Vòng Đua Nhanh Nhất | 77 | 6 | |
3 | +13.355 | 77 | 4 | |
4 7 | +29.479 | 77 | 3 | |
5 5 | +37.800 | 77 | 2 | |
6 1 | +1:08.804 | 77 | 1 | |
7 | +1:13.612 | 77 | ||
8 2 | +1 Vòng | 76 | ||
9 1 | +1 Vòng | 76 | ||
10 4 | +1 Vòng | 76 | ||
11 7 | +1 Vòng | 76 | ||
12 | +1 Vòng | 76 | ||
13 2 | +2 Các Vòng | 75 | ||
14 4 | +2 Các Vòng | 75 | ||
15 2 | +2 Các Vòng | 75 | ||
16 3 | +2 Các Vòng | 75 | ||
DNF | Quay vòng | 58 | ||
DNF | Quay vòng | 30 | ||
DNF | Động cơ | 23 | ||
DNF | Truyền động | 20 |
Budapest, Hungary
Grand Prix Đầu Tiên | 1986 |
---|---|
Số vòng đua | 77 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.975 km |
Khoảng cách đua | 306.075 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |