R8 · Canadian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:33:36.111 | 70 | 10 | |
2 6 | +1.132 | 70 | 6 | |
3 | +7.082 | 70 | 4 | |
4 1 | +37.563 | 70 | 3 | |
5 1 | +42.812 | 70 | 2 | |
6 4 | +48.947 | 70 | 1 | |
7 3 | +51.518 | 70 | ||
8 3 | +1 Vòng | 69 | ||
9 3 | +1 Vòng | 69 | ||
10 5 | +1 Vòng | 69 | ||
11 10 | +1 Vòng | 69 | ||
12 5 | +1 Vòng | 69 | ||
13 6 | +1 Vòng | 69 | ||
14 8 | +2 Các Vòng | 68 | ||
15 2 | Hộp số | 65 | ||
DNF | Vòng Đua Nhanh Nhất Động cơ | 56 | ||
DNF | Xoay | 45 | ||
DNF | Quá nhiệt | 41 | ||
DNF | Phanh | 41 | ||
DNF | Hộp số | 29 | ||
DNF | Hệ thống treo | 16 | ||
DNF | Động cơ | 8 |
Montreal, Canada
Grand Prix Đầu Tiên | 1978 |
---|---|
Số vòng đua | 70 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.361 km |
Khoảng cách đua | 305.27 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |