R6 · Austrian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 2 | 1:33:51.562 Vòng Đua Nhanh Nhất | 71 | 10 | |
2 1 | +0.182 | 71 | 6 | |
3 1 | +17.730 | 71 | 4 | |
4 2 | +18.448 | 71 | 3 | |
5 10 | +49.965 | 71 | 2 | |
6 2 | +50.672 | 71 | 1 | |
7 6 | +51.229 | 71 | ||
8 2 | +1:09.425 | 71 | ||
9 5 | +1:09.718 | 71 | ||
10 7 | Động cơ | 70 | ||
11 | +2 Các Vòng | 69 | ||
12 9 | +2 Các Vòng | 69 | ||
DNF | Fuel pressure | 44 | ||
DNF | Động cơ | 42 | ||
DNF | Thủy lực | 38 | ||
DNF | Va chạm | 27 | ||
DNF | Va chạm | 26 | ||
DNF | Động cơ | 22 | ||
DNF | Hệ thống treo | 7 | ||
DNF | Động cơ | 5 | ||
DNF | Va chạm | 2 | ||
DNF | Bướm ga | 0 |
Spielberg, Áo
Grand Prix Đầu Tiên | 1970 |
---|---|
Số vòng đua | 71 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.326 km |
Khoảng cách đua | 307.146 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |