R4 · San Marino Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:29:10.789 | 62 | 10 | |
2 | +17.907 Vòng Đua Nhanh Nhất | 62 | 6 | |
3 | +19.755 | 62 | 4 | |
4 | +44.725 | 62 | 3 | |
5 4 | +1:23.395 | 62 | 2 | |
6 | +1 Vòng | 61 | 1 | |
7 3 | +1 Vòng | 61 | ||
8 3 | +1 Vòng | 61 | ||
9 1 | +1 Vòng | 61 | ||
10 3 | +1 Vòng | 61 | ||
11 8 | +2 Các Vòng | 60 | ||
DNF | Power loss | 50 | ||
DNF | Driveshaft | 45 | ||
DNF | Exhaust | 44 | ||
DNF | Bướm ga | 44 | ||
DNF | Driveshaft | 30 | ||
DNF | Hộp số | 26 | ||
DNF | Power loss | 25 | ||
DNF | Thủy lực | 19 | ||
DNF | Hộp số | 5 | ||
DNF | Điện | 0 | ||
DNQ |
Imola, Ý
Giải Grand Prix Đầu Tiên | 1980 |
---|---|
Số vòng đua | 62 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.933 km |
Khoảng cách đua | 305.609 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |