R16 · United States Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 1 | 1:31:07.934 Vòng Đua Nhanh Nhất | 73 | 10 | |
2 1 | +0.011 | 73 | 6 | |
3 | +7.799 | 73 | 4 | |
4 | +9.911 | 73 | 3 | |
5 3 | +56.847 | 73 | 2 | |
6 1 | +58.211 | 73 | 1 | |
7 2 | +1 Vòng | 72 | ||
8 6 | +1 Vòng | 72 | ||
9 1 | +1 Vòng | 72 | ||
10 3 | +1 Vòng | 72 | ||
11 4 | +1 Vòng | 72 | ||
12 | +1 Vòng | 72 | ||
13 2 | +2 Các Vòng | 71 | ||
14 5 | +2 Các Vòng | 71 | ||
15 1 | +2 Các Vòng | 71 | ||
16 11 | +2 Các Vòng | 71 | ||
DNF | Động cơ | 50 | ||
DNF | Động cơ | 46 | ||
DNF | Steering | 38 | ||
DNF | Truyền động | 27 |
Indianapolis, Hợp chủng quốc Hoa Kỳ
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 73 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.195 km |
Khoảng cách đua | 306.235 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |