R7 · Monaco Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 2 | 1:42:19.010 | 78 | 10 | |
2 | +0.602 Vòng Đua Nhanh Nhất | 78 | 8 | |
3 2 | +1.720 | 78 | 6 | |
4 3 | +28.518 | 78 | 5 | |
5 3 | +36.251 | 78 | 4 | |
6 2 | +40.972 | 78 | 3 | |
7 1 | +41.227 | 78 | 2 | |
8 1 | +53.266 | 78 | 1 | |
9 1 | +1 Vòng | 77 | ||
10 2 | +1 Vòng | 77 | ||
11 3 | +2 Các Vòng | 76 | ||
12 4 | +2 Các Vòng | 76 | ||
13 4 | +4 Các Vòng | 74 | ||
DNF | Động cơ | 63 | ||
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 29 | ||
DNF | Hệ thống nhiên liệu | 28 | ||
DNF | Thủy lực | 16 | ||
DNF | Điện | 10 | ||
DNF | Tai nạn | 0 | ||
DNS | Injury |
Monte Carlo, Monaco
Grand Prix Đầu Tiên | 1950 |
---|---|
Số vòng đua | 78 |
Chiều Dài Đường Đua | 3.34 km |
Khoảng cách đua | 260.52 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |