R8 · Canadian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 2 | 1:31:13.591 | 70 | 10 | |
2 1 | +0.784 | 70 | 8 | |
3 1 | +1.355 | 70 | 6 | |
4 | +4.481 Vòng Đua Nhanh Nhất | 70 | 5 | |
5 | +1:04.261 | 70 | 4 | |
6 14 | +1:10.502 | 70 | 3 | |
7 1 | +1 Vòng | 69 | 2 | |
8 1 | +1 Vòng | 69 | 1 | |
9 6 | +2 Các Vòng | 68 | ||
10 3 | Phanh | 66 | ||
11 2 | Hệ thống treo | 64 | ||
DNF | Hộp số | 60 | ||
DNF | Hộp số | 51 | ||
DNF | Hộp số | 47 | ||
DNF | Động cơ | 47 | ||
DNF | Thiệt hại va chạm | 22 | ||
DNF | Hộp số | 20 | ||
DNF | Động cơ | 20 | ||
DNF | Phanh | 14 | ||
DNF | Điện | 6 |
Montreal, Canada
Grand Prix Đầu Tiên | 1978 |
---|---|
Số vòng đua | 70 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.361 km |
Khoảng cách đua | 305.27 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |