R1 · Australian Grand Prix
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 10 | 1:34:42.124 | 58 | 10 | |
2 1 | +8.675 | 58 | 8 | |
3 12 | +9.192 Vòng Đua Nhanh Nhất | 58 | 6 | |
4 3 | +9.482 | 58 | 5 | |
5 7 | +38.801 | 58 | 4 | |
6 2 | +43.928 | 58 | 3 | |
7 3 | +45.074 | 58 | 2 | |
8 1 | +45.745 | 58 | 1 | |
9 3 | +1:05.536 | 58 | ||
10 2 | +1:05.974 | 58 | ||
11 8 | +1 Vòng | 57 | ||
12 1 | Hộp số | 52 | ||
13 5 | Hệ thống treo | 52 | ||
DNF | Fuel pressure | 31 | ||
DNF | Hệ thống treo | 20 | ||
DNF | Radiator | 16 | ||
DNF | Hệ thống treo | 15 | ||
DNF | Quay vòng | 7 | ||
DNF | Tai nạn | 6 | ||
DNF | Tai nạn | 5 |
Melbourne, Úc
Grand Prix Đầu Tiên | 1996 |
---|---|
Số vòng đua | 58 |
Chiều Dài Đường Đua | 5.303 km |
Khoảng cách đua | 307.574 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |