R10 · Giải Grand Prix Pháp
Vị trí | Tay Đua | Thời gian | Các Vòng | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | 1:30:49.213 | 70 | 10 | |
2 | +13.813 Vòng Đua Nhanh Nhất | 70 | 8 | |
3 | +19.568 | 70 | 6 | |
4 | +38.047 | 70 | 5 | |
5 | +40.289 | 70 | 4 | |
6 3 | +1:06.380 | 70 | 3 | |
7 1 | +1 Vòng | 69 | 2 | |
8 2 | +1 Vòng | 69 | 1 | |
9 3 | +1 Vòng | 69 | ||
10 1 | +1 Vòng | 69 | ||
11 2 | +1 Vòng | 69 | ||
12 4 | +2 Các Vòng | 68 | ||
13 2 | +2 Các Vòng | 68 | ||
14 6 | +3 Các Vòng | 67 | ||
15 3 | +3 Các Vòng | 67 | ||
16 3 | +4 Các Vòng | 66 | ||
DNF | Động cơ | 45 | ||
DNF | Động cơ | 43 | ||
DNF | Động cơ | 42 | ||
DNF | Hết nhiên liệu | 21 |
Nevers, Pháp
Grand Prix Đầu Tiên | 1991 |
---|---|
Số vòng đua | 70 |
Chiều Dài Đường Đua | 4.411 km |
Khoảng cách đua | 308.586 km |
Kỷ Lục Vòng | |
Người chiến thắng mùa trước |